Có 2 kết quả:
低尾气排放 dī wěi qì pái fàng ㄉㄧ ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ ㄆㄞˊ ㄈㄤˋ • 低尾氣排放 dī wěi qì pái fàng ㄉㄧ ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ ㄆㄞˊ ㄈㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
low emissions (from car exhaust)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
low emissions (from car exhaust)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0